Có 2 kết quả:

供体 gōng tǐ ㄍㄨㄥ ㄊㄧˇ供體 gōng tǐ ㄍㄨㄥ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

donor (chemistry, physics, medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

donor (chemistry, physics, medicine)

Bình luận 0